Diễn biến chính RB Leipzig vs FSV Mainz 05 |
||||
56' | (30)↑(19)↓ | |||
56' | (43)↑(17)↓ | |||
56' | (7)↑(9)↓ | |||
(30)↑(17)↓ | 68' | |||
(9)↑(14)↓ | 68' | |||
81' | (20)↑(25)↓ | |||
(2)↑(39)↓ | 82' | |||
(13)↑(44)↓ | 82' | |||
(6)↑(9)↓ | 86' |
Số liệu thống kê RB Leipzig vs FSV Mainz 05 |
||||
RB Leipzig | FSV Mainz 05 | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
624 |
|
Số đường chuyền |
|
318 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
10 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
18 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
15 |