Diễn biến chính RB Leipzig vs Bayern Munchen |
||||
Openda L. | 1-0 | 20' | ||
Lukeba C. | 2-0 | 26' | ||
46' | (22)↑(8)↓ | |||
46' | (39)↑(11)↓ | |||
57' | 2-1 | Kane H. | ||
(13)↑(44)↓ | 64' | |||
70' | 2-2 | Sane L. | ||
(30)↑(9)↓ | 72' | |||
(14)↑(10)↓ | 72' | |||
(18)↑(17)↓ | 86' | |||
(16)↑(39)↓ | 87' | |||
87' | (13)↑(42)↓ |
Số liệu thống kê RB Leipzig vs Bayern Munchen |
||||
RB Leipzig | Bayern Munchen | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
354 |
|
Số đường chuyền |
|
690 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
23 |
18 |
|
Ném biên |
|
25 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
146 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |