Diễn biến chính Rayo Vallecano vs Villarreal |
||||
de Tomas R. | 1-0 | 56' | ||
61' | (7)↑(11)↓ | |||
61' | (17)↑(39)↓ | |||
Palazon I. | 2-0 | 63' | ||
71' | (6)↑(16)↓ | |||
(34)↑(25)↓ | 72' | |||
(17)↑(15)↓ | 72' | |||
(14)↑(7)↓ | 79' | |||
83' | 2-1 | Lo Celso G. | ||
(21)↑(6)↓ | 85' | |||
(9)↑(18)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Rayo Vallecano vs Villarreal |
||||
Rayo Vallecano | Villarreal | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
31% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
69% |
235 |
|
Số đường chuyền |
|
558 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
9 |
|
Việt vị |
|
1 |
5 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
28 |
|
Ném biên |
|
27 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |