Diễn biến chính Rayo Vallecano vs Real Madrid |
||||
3' | 0-1 | Joselu | ||
de Tomas R. | 1-1 | 27' | ||
(19)↑(7)↓ | 56' | |||
(14)↑(17)↓ | 64' | |||
(15)↑(8)↓ | 64' | |||
70' | (8)↑(12)↓ | |||
70' | (11)↑(21)↓ | |||
75' | (2)↑(17)↓ | |||
(9)↑(22)↓ | 81' | |||
(34)↑(18)↓ | 82' | |||
87' | (24)↑(10)↓ | |||
90' | Carvajal D. |
Số liệu thống kê Rayo Vallecano vs Real Madrid |
||||
Rayo Vallecano | Real Madrid | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
336 |
|
Số đường chuyền |
|
513 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
22 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
8 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
76 |