Diễn biến chính Rayo Vallecano vs RCD Espanyol |
||||
23' | 0-1 | Darder S. | ||
de Tomas R. | 1-1 | 42' | ||
59' | 1-2 | Melamed N. | ||
67' | (8)↑(5)↓ | |||
(34)↑(25)↓ | 67' | |||
(17)↑(21)↓ | 73' | |||
(9)↑(8)↓ | 73' | |||
76' | (23)↑(24)↓ | |||
(22)↑(7)↓ | 87' | |||
(12)↑(18)↓ | 87' | |||
88' | (12)↑(21)↓ | |||
88' | (20)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Rayo Vallecano vs RCD Espanyol |
||||
Rayo Vallecano | RCD Espanyol | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
491 |
|
Số đường chuyền |
|
272 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
36 |
|
Ném biên |
|
21 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
8 |
|
Thử thách |
|
9 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |