Diễn biến chính Rayo Vallecano vs FC Barcelona |
||||
Lopez U. | 1-0 | 9' | ||
46' | (20)↑(7)↓ | |||
(21)↑(18)↓ | 56' | |||
(6)↑(17)↓ | 56' | |||
60' | 1-1 | Pedri | ||
(11)↑(14)↓ | 64' | |||
(15)↑(19)↓ | 64' | |||
65' | (3)↑(35)↓ | |||
(3)↑(23)↓ | 68' | |||
82' | 1-2 | Olmo D. | ||
90' | (16)↑(8)↓ | |||
90' | (18)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Rayo Vallecano vs FC Barcelona |
||||
Rayo Vallecano | FC Barcelona | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
23 |
35% |
|
Kiểm soát bóng |
|
65% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
270 |
|
Số đường chuyền |
|
529 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
17 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
17 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
27 |
|
Long pass |
|
20 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |