Diễn biến chính Rayo Vallecano vs Atletico Madrid |
||||
Palazon I. | 1-0 | 35' | ||
45' | (2)↑(3)↓ | |||
46' | (10)↑(14)↓ | |||
46' | (7)↑(12)↓ | |||
50' | 1-1 | Gallagher C. | ||
(23)↑(17)↓ | 65' | |||
(14)↑(21)↓ | 65' | |||
(10)↑(11)↓ | 73' | |||
85' | (22)↑(9)↓ | |||
(12)↑(7)↓ | 85' | |||
(20)↑(19)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Rayo Vallecano vs Atletico Madrid |
||||
Rayo Vallecano | Atletico Madrid | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
517 |
|
Số đường chuyền |
|
432 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
13 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
32 |
|
Long pass |
|
27 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |