Diễn biến chính Rayo Vallecano vs Athletic Bilbao |
||||
46' | (3)↑(5)↓ | |||
46' | (30)↑(31)↓ | |||
46' | (22)↑(20)↓ | |||
59' | (19)↑(17)↓ | |||
62' | (13)↑(1)↓ | |||
67' | 0-1 | Williams N. | ||
(7)↑(8)↓ | 68' | |||
(22)↑(9)↓ | 68' | |||
(15)↑(21)↓ | 74' | |||
(14)↑(17)↓ | 78' | |||
(10)↑(19)↓ | 78' |
Số liệu thống kê Rayo Vallecano vs Athletic Bilbao |
||||
Rayo Vallecano | Athletic Bilbao | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
568 |
|
Số đường chuyền |
|
338 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
20 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
2 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |