Diễn biến chính Rayo Vallecano vs Alaves |
||||
Mumin A. | 22' | |||
33' | (24)↑(12)↓ | |||
60' | (19)↑(6)↓ | |||
(15)↑(17)↓ | 60' | |||
(21)↑(14)↓ | 60' | |||
(5)↑(7)↓ | 65' | |||
73' | (9)↑(15)↓ | |||
Sivera A.(OW) | 1-0 | 80' | ||
(6)↑(19)↓ | 84' | |||
(20)↑(18)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Rayo Vallecano vs Alaves |
||||
Rayo Vallecano | Alaves | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
370 |
|
Số đường chuyền |
|
373 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
7 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
21 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
27 |
|
Long pass |
|
18 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |