Số liệu thống kê Rapid Bucuresti vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe |
||||
Rapid Bucuresti | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
29 |
|
Ném biên |
|
23 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |