Diễn biến chính Rapid Bucuresti vs Farul Constanta |
||||
Emmers X. | 1-0 | 34' | ||
Dugandzic M. | 2-0 | 38' | ||
79' | 2-1 | Adrian Mazilu | ||
Ionita II A. | 3-1 | 88' |
Số liệu thống kê Rapid Bucuresti vs Farul Constanta |
||||
Rapid Bucuresti | Farul Constanta | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
381 |
|
Số đường chuyền |
|
453 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
13 |
|
Thử thách |
|
11 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |