Diễn biến chính Randers FC vs Silkeborg |
||||
46' | (8)↑(10)↓ | |||
59' | (24)↑(3)↓ | |||
69' | (7)↑(17)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 75' | |||
(12)↑(9)↓ | 75' | |||
Agyiri E. | 1-0 | 79' | ||
(7)↑(28)↓ | 82' | |||
83' | (11)↑(21)↓ | |||
(99)↑(90)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Randers FC vs Silkeborg |
||||
Randers FC | Silkeborg | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
22 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
481 |
|
Số đường chuyền |
|
496 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
5 |
|
Việt vị |
|
3 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Thử thách |
|
9 |
115 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |