Diễn biến chính Randers FC vs Lyngby |
||||
Olsen O. | 1-0 | 40' | ||
60' | (11)↑(17)↓ | |||
66' | 1-1 | Magnusson S. A. | ||
(19)↑(26)↓ | 69' | |||
(7)↑(17)↓ | 69' | |||
77' | (15)↑(26)↓ | |||
77' | (23)↑(4)↓ | |||
(18)↑(10)↓ | 81' | |||
87' | (30)↑(14)↓ | |||
87' | (8)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Randers FC vs Lyngby |
||||
Randers FC | Lyngby | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
505 |
|
Số đường chuyền |
|
444 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
30 |
|
Long pass |
|
29 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |