Diễn biến chính Randers FC vs Lyngby |
||||
Risgaard Jensen M.(OW) | 1-0 | 58' | ||
63' | (17)↑(21)↓ | |||
72' | (24)↑(30)↓ | |||
72' | (33)↑(7)↓ | |||
72' | (8)↑(3)↓ | |||
(4)↑(90)↓ | 76' | |||
(15)↑(29)↓ | 82' | |||
(19)↑(9)↓ | 82' | |||
(23)↑(77)↓ | 90' | |||
(27)↑(28)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Randers FC vs Lyngby |
||||
Randers FC | Lyngby | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
464 |
|
Số đường chuyền |
|
387 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |