Diễn biến chính Randers FC vs FC Copenhagen |
||||
57' | (40)↑(9)↓ | |||
(90)↑(17)↓ | 60' | |||
(9)↑(11)↓ | 61' | |||
67' | (36)↑(33)↓ | |||
(12)↑(40)↓ | 74' | |||
(8)↑(18)↓ | 75' | |||
Ankersen J. | 1-0 | 84' | ||
87' | (29)↑(30)↓ | |||
(99)↑(16)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Randers FC vs FC Copenhagen |
||||
Randers FC | FC Copenhagen | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
302 |
|
Số đường chuyền |
|
614 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
6 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
19 |
10 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
18 |
|
Thử thách |
|
8 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
139 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |