Diễn biến chính Randers FC vs Brondby IF |
||||
23' | 0-1 | Evjen H. | ||
29' | 0-2 | Kvistgaarden M. | ||
44' | 0-3 | Kvistgaarden M. | ||
(7)↑(8)↓ | 46' | |||
Odey S. | 1-3 | 50' | ||
62' | (15)↑(2)↓ | |||
63' | (32)↑(18)↓ | |||
63' | (27)↑(36)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 65' | |||
(17)↑(18)↓ | 65' | |||
(11)↑(40)↓ | 71' | |||
74' | (41)↑(11)↓ | |||
(99)↑(90)↓ | 82' | |||
82' | (25)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Randers FC vs Brondby IF |
||||
Randers FC | Brondby IF | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
559 |
|
Số đường chuyền |
|
255 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
23 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
138 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |