Diễn biến chính Rakow Czestochowa vs Sporting CP |
||||
8' | Gyokeres V. | |||
(20)↑(24)↓ | 14' | |||
14' | 0-1 | Coates S. | ||
58' | (21)↑(8)↓ | |||
58' | (20)↑(10)↓ | |||
(27)↑(77)↓ | 75' | |||
(99)↑(11)↓ | 75' | |||
Piasecki F. | 1-1 | 79' | ||
(8)↑(30)↓ | 86' | |||
90' | (23)↑(42)↓ | |||
90' | (11)↑(2)↓ |
Số liệu thống kê Rakow Czestochowa vs Sporting CP |
||||
Rakow Czestochowa | Sporting CP | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
532 |
|
Số đường chuyền |
|
360 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
25 |
|
Ném biên |
|
15 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |