Diễn biến chính Racing Santander vs Levante |
||||
(16)↑(19)↓ | 56' | |||
(8)↑(20)↓ | 56' | |||
70' | (22)↑(21)↓ | |||
71' | (12)↑(9)↓ | |||
(12)↑(9)↓ | 84' | |||
(5)↑(15)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Racing Santander vs Levante |
||||
Racing Santander | Levante | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
431 |
|
Số đường chuyền |
|
430 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
5 |
|
Cứu thua |
|
7 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |