Diễn biến chính Racing Genk vs Standard Liege |
||||
(99)↑(24)↓ | 36' | |||
46' | (18)↑(19)↓ | |||
46' | (2)↑(6)↓ | |||
(19)↑(14)↓ | 46' | |||
Ait El Hadj A. | 1-0 | 51' | ||
60' | (22)↑(33)↓ | |||
76' | (61)↑(8)↓ | |||
(5)↑(10)↓ | 86' | |||
89' | (11)↑(51)↓ | |||
(22)↑(18)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Racing Genk vs Standard Liege |
||||
Racing Genk | Standard Liege | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
6 |
|
Cản sút |
|
1 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
440 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
30 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
38 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
30 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
5 |
|
Thử thách |
|
20 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |