Diễn biến chính Racing Genk vs Sint-Truidense |
||||
31' | 0-1 | Koita A. | ||
36' | 0-2 | Koita A. | ||
37' | 0-3 | Koita A. | ||
(17)↑(25)↓ | 46' | |||
(18)↑(5)↓ | 46' | |||
(99)↑(24)↓ | 46' | |||
El Khannouss B. | 1-3 | 58' | ||
63' | (8)↑(13)↓ | |||
(90)↑(9)↓ | 70' | |||
Arokodare T. | 2-3 | 71' | ||
76' | (15)↑(11)↓ | |||
76' | (14)↑(6)↓ | |||
Paintsil J. | 3-3 | 85' | ||
90' | (23)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Racing Genk vs Sint-Truidense |
||||
Racing Genk | Sint-Truidense | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
438 |
|
Số đường chuyền |
|
426 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
26 |
|
Ném biên |
|
14 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
6 |
|
Thử thách |
|
17 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |