Diễn biến chính Racing Genk vs Saint Gilloise |
||||
67' | 0-1 | Amoura M. E. A. | ||
(27)↑(77)↓ | 74' | |||
(99)↑(90)↓ | 74' | |||
(24)↑(14)↓ | 76' | |||
79' | (9)↑(29)↓ | |||
(9)↑(22)↓ | 86' | |||
88' | (4)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Racing Genk vs Saint Gilloise |
||||
Racing Genk | Saint Gilloise | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
397 |
|
Số đường chuyền |
|
369 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
33 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
40 |
|
Ném biên |
|
23 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
33 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |