Diễn biến chính Racing Genk vs Royal Antwerp |
||||
Hrosovsky P. | 1-0 | 45' | ||
Hrosovsky P. | 2-0 | 54' | ||
62' | (30)↑(8)↓ | |||
62' | (14)↑(7)↓ | |||
(9)↑(99)↓ | 73' | |||
75' | (54)↑(75)↓ | |||
87' | (79)↑(9)↓ | |||
87' | (19)↑(11)↓ | |||
(32)↑(23)↓ | 90' | |||
(46)↑(17)↓ | 90' | |||
(20)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Racing Genk vs Royal Antwerp |
||||
Racing Genk | Royal Antwerp | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
560 |
|
Số đường chuyền |
|
369 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
15 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
27 |
|
Long pass |
|
31 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |