Diễn biến chính Racing Genk vs KAA Gent |
||||
12' | 0-1 | Tissoudali T. | ||
Sor Y. | 1-1 | 21' | ||
46' | (25)↑(23)↓ | |||
Sor Y. | 2-1 | 51' | ||
71' | (11)↑(7)↓ | |||
(99)↑(14)↓ | 76' | |||
(18)↑(7)↓ | 79' | |||
(25)↑(8)↓ | 88' | |||
(90)↑(28)↓ | 88' | |||
90' | 2-2 | Tissoudali T. |
Số liệu thống kê Racing Genk vs KAA Gent |
||||
Racing Genk | KAA Gent | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
9 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
1 |
|
Cản sút |
|
9 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
347 |
|
Số đường chuyền |
|
429 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
30 |
|
Ném biên |
|
21 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
10 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
95 |