Diễn biến chính Racing Genk vs Jeunesse Molenbeek |
||||
2' | 0-1 | Carlos Alberto | ||
Arokodare T. | 1-1 | 21' | ||
Oyen L. | 2-1 | 35' | ||
(18)↑(22)↓ | 46' | |||
60' | (10)↑(7)↓ | |||
(9)↑(99)↓ | 64' | |||
67' | (22)↑(8)↓ | |||
67' | (30)↑(89)↓ | |||
(27)↑(90)↓ | 78' | |||
80' | (26)↑(6)↓ | |||
80' | (5)↑(77)↓ | |||
Zeqiri A. | 3-1 | 90' | ||
(67)↑(24)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Racing Genk vs Jeunesse Molenbeek |
||||
Racing Genk | Jeunesse Molenbeek | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
413 |
|
Số đường chuyền |
|
349 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
6 |
|
Việt vị |
|
3 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
31 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
30 |
|
Ném biên |
|
18 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
31 |
8 |
|
Thử thách |
|
14 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
84 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |