Diễn biến chính Racing Genk vs Club Brugge |
||||
Arokodare T. | 18' | |||
26' | 0-1 | Vetlesen H. | ||
(14)↑(99)↓ | 57' | |||
67' | (27)↑(9)↓ | |||
67' | (14)↑(8)↓ | |||
(9)↑(90)↓ | 70' | |||
73' | 0-2 | Odoi D. | ||
79' | (64)↑(15)↓ | |||
(27)↑(77)↓ | 79' | |||
(67)↑(24)↓ | 79' | |||
85' | 0-3 | Skov Olsen A. | ||
90' | (77)↑(7)↓ | |||
90' | (68)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Racing Genk vs Club Brugge |
||||
Racing Genk | Club Brugge | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
424 |
|
Số đường chuyền |
|
403 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
28 |
|
Ném biên |
|
15 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |