Diễn biến chính Racing Genk vs Cercle Brugge |
||||
8' | 0-1 | Denkey A. | ||
(9)↑(90)↓ | 63' | |||
Zeqiri A. | 1-1 | 64' | ||
68' | (19)↑(11)↓ | |||
87' | (27)↑(22)↓ | |||
(19)↑(24)↓ | 88' | |||
88' | (18)↑(20)↓ | |||
90' | (76)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Racing Genk vs Cercle Brugge |
||||
Racing Genk | Cercle Brugge | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
402 |
|
Số đường chuyền |
|
316 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
57% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
6 |
66 |
|
Đánh đầu |
|
66 |
36 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
26 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
13 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
125 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |