Diễn biến chính Racing Genk vs Anderlecht |
||||
Arokodare T. | 1-0 | 14' | ||
46' | (25)↑(17)↓ | |||
69' | (20)↑(7)↓ | |||
69' | (18)↑(29)↓ | |||
(9)↑(99)↓ | 73' | |||
75' | 1-1 | Dreyer A. | ||
79' | (32)↑(12)↓ | |||
(67)↑(19)↓ | 82' | |||
Zeqiri A. | 2-1 | 90' | ||
(22)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Racing Genk vs Anderlecht |
||||
Racing Genk | Anderlecht | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
498 |
|
Số đường chuyền |
|
429 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
8 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |