Diễn biến chính Racing Genk vs Anderlecht |
||||
Bonsu Baah C. | 15' | |||
55' | (5)↑(15)↓ | |||
70' | (7)↑(8)↓ | |||
70' | (20)↑(12)↓ | |||
71' | 0-1 | Amuzu F. | ||
(14)↑(34)↓ | 76' | |||
(99)↑(28)↓ | 82' | |||
(18)↑(2)↓ | 85' | |||
90' | (29)↑(36)↓ | |||
90' | (21)↑(25)↓ | |||
Arokodare T. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Racing Genk vs Anderlecht |
||||
Racing Genk | Anderlecht | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
0 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
381 |
|
Số đường chuyền |
|
524 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
15 |
|
Ném biên |
|
13 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |