Diễn biến chính Racing Club vs Velez Sarsfield |
||||
Hauche G. | 1-0 | 24' | ||
27' | 1-1 | Fernandez J. | ||
Piovi G. | 2-1 | 38' | ||
52' | (42)↑(31)↓ | |||
52' | (10)↑(7)↓ | |||
(5)↑(11)↓ | 62' | |||
67' | (11)↑(18)↓ | |||
67' | (4)↑(29)↓ | |||
(26)↑(15)↓ | 74' | |||
(27)↑(37)↓ | 74' | |||
79' | (27)↑(33)↓ | |||
(39)↑(7)↓ | 85' | |||
(35)↑(23)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Racing Club vs Velez Sarsfield |
||||
Racing Club | Velez Sarsfield | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
385 |
|
Số đường chuyền |
|
347 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
20 |
21 |
|
Ném biên |
|
20 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |