Diễn biến chính Racing Club vs Sarmiento Junin |
||||
(5)↑(32)↓ | 34' | |||
38' | 0-1 | Godoy F. | ||
42' | (7)↑(18)↓ | |||
(34)↑(6)↓ | 46' | |||
(17)↑(28)↓ | 60' | |||
67' | (8)↑(15)↓ | |||
Quintero J. | 73' | |||
(47)↑(27)↓ | 77' | |||
(7)↑(5)↓ | 77' | |||
80' | (10)↑(11)↓ | |||
81' | (33)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Racing Club vs Sarmiento Junin |
||||
Racing Club | Sarmiento Junin | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
13 |
|
Cản sút |
|
0 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
79% |
|
Kiểm soát bóng |
|
21% |
79% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
21% |
618 |
|
Số đường chuyền |
|
167 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
129 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
111 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |