Diễn biến chính Racing Club vs San Lorenzo |
||||
Hauche G. | 1-0 | 21' | ||
Hauche G. | 39' | |||
42' | (8)↑(35)↓ | |||
(34)↑(23)↓ | 53' | |||
64' | Perez R. | |||
(22)↑(15)↓ | 71' | |||
79' | (20)↑(47)↓ | |||
82' | 1-1 | Bareiro A. | ||
(37)↑(6)↓ | 87' | |||
87' | (22)↑(41)↓ |
Số liệu thống kê Racing Club vs San Lorenzo |
||||
Racing Club | San Lorenzo | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
0 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
342 |
|
Số đường chuyền |
|
399 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
13 |
|
Ném biên |
|
19 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |