Diễn biến chính Racing Club vs Independiente |
||||
4' | 0-1 | Canelo A. | ||
15' | (17)↑(11)↓ | |||
(22)↑(33)↓ | 46' | |||
(15)↑(8)↓ | 46' | |||
46' | (22)↑(4)↓ | |||
54' | (26)↑(7)↓ | |||
(7)↑(16)↓ | 66' | |||
70' | (34)↑(32)↓ | |||
(11)↑(23)↓ | 76' | |||
86' | 0-2 | Martinez B. |
Số liệu thống kê Racing Club vs Independiente |
||||
Racing Club | Independiente | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
469 |
|
Số đường chuyền |
|
241 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
4 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |