Diễn biến chính Racing Club vs Godoy Cruz Antonio Tomba |
||||
56' | (13)↑(28)↓ | |||
57' | (4)↑(25)↓ | |||
57' | (3)↑(37)↓ | |||
60' | 0-1 | Badaloni T. | ||
64' | 0-2 | Badaloni T. | ||
(19)↑(36)↓ | 66' | |||
71' | (19)↑(34)↓ | |||
73' | (39)↑(7)↓ | |||
(22)↑(8)↓ | 73' | |||
(18)↑(28)↓ | 80' | |||
(47)↑(27)↓ | 80' |
Số liệu thống kê Racing Club vs Godoy Cruz Antonio Tomba |
||||
Racing Club | Godoy Cruz Antonio Tomba | |||
12 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
222 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
111 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |