Diễn biến chính Racing Club vs Estudiantes La Plata |
||||
Piovi G. | 1-0 | 36' | ||
46' | (8)↑(17)↓ | |||
Quintero J. | 2-0 | 50' | ||
55' | (32)↑(26)↓ | |||
(58)↑(9)↓ | 62' | |||
62' | (7)↑(10)↓ | |||
62' | (40)↑(19)↓ | |||
(22)↑(37)↓ | 71' | |||
(7)↑(8)↓ | 71' | |||
77' | (20)↑(30)↓ | |||
(19)↑(26)↓ | 80' | |||
(11 )↑(23 )↓ | 80' | |||
90' | 2-1 | Mendez M. |
Số liệu thống kê Racing Club vs Estudiantes La Plata |
||||
Racing Club | Estudiantes La Plata | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
451 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
7 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
15 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
0 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
0 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |