Diễn biến chính Racing Club vs Atletico Tucuman |
||||
39' | 0-1 | Sanchez A. | ||
(16)↑(6)↓ | 46' | |||
46' | (30)↑(39)↓ | |||
53' | 0-2 | Ortiz M. | ||
(27)↑(7)↓ | 60' | |||
60' | (18)↑(37)↓ | |||
(50)↑(39)↓ | 66' | |||
(4)↑(34)↓ | 66' | |||
68' | 0-3 | Estigarribia M. | ||
Romero M. | 1-3 | 82' | ||
85' | (11)↑(19)↓ | |||
85' | (15)↑(8)↓ | |||
(41)↑(11)↓ | 86' | |||
90' | (31)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Racing Club vs Atletico Tucuman |
||||
Racing Club | Atletico Tucuman | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
75% |
|
Kiểm soát bóng |
|
25% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
662 |
|
Số đường chuyền |
|
230 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
20 |
|
Ném biên |
|
13 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
14 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
173 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
88 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |