Diễn biến chính Quevilly vs Paris FC |
||||
(12)↑(19)↓ | 67' | |||
73' | (9)↑(12)↓ | |||
73' | (20)↑(23)↓ | |||
(17)↑(8)↓ | 77' | |||
(90)↑(31)↓ | 77' | |||
90' | (37)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Quevilly vs Paris FC |
||||
Quevilly | Paris FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
372 |
|
Số đường chuyền |
|
579 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Thử thách |
|
3 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
86 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |