Diễn biến chính Quevilly vs Grenoble |
||||
Logan Delaurier Chaubet | 41' | |||
61' | 0-1 | Sbai A. | ||
68' | (17)↑(11)↓ | |||
68' | (22)↑(19)↓ | |||
(90)↑(12)↓ | 68' | |||
(9)↑(19)↓ | 68' | |||
Soumano S. | 1-1 | 69' | ||
76' | (70)↑(31)↓ | |||
(14)↑(93)↓ | 83' | |||
(21)↑(4)↓ | 83' | |||
90' | (10)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Quevilly vs Grenoble |
||||
Quevilly | Grenoble | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
569 |
|
Số đường chuyền |
|
479 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
3 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Thử thách |
|
16 |
160 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
88 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |