Diễn biến chính Quevilly vs Dijon |
||||
Bangre M. | 1-0 | 42' | ||
49' | 1-1 | Ahlinvi M. | ||
53' | 1-2 | Le Bihan M. | ||
(9)↑(29)↓ | 64' | |||
(19)↑(12)↓ | 64' | |||
68' | (7)↑(10)↓ | |||
68' | (25)↑(28)↓ | |||
Mafouta L. | 2-2 | 76' | ||
(22)↑(24)↓ | 77' | |||
79' | (5)↑(13)↓ | |||
(23)↑(7)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Quevilly vs Dijon |
||||
Quevilly | Dijon | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
400 |
|
Số đường chuyền |
|
303 |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
23 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
70 |