Diễn biến chính Quevilly vs Ajaccio |
||||
23' | (22)↑(3)↓ | |||
33' | 0-1 | Nouri R. | ||
(14)↑(6)↓ | 75' | |||
(11)↑(90)↓ | 75' | |||
77' | (6)↑(26)↓ | |||
78' | (34)↑(9)↓ | |||
(35)↑(9)↓ | 84' | |||
(10)↑(23)↓ | 84' | |||
88' | (37)↑(10)↓ | |||
89' | (2)↑(5)↓ | |||
(12)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Quevilly vs Ajaccio |
||||
Quevilly | Ajaccio | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
544 |
|
Số đường chuyền |
|
361 |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
157 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
83 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |