Diễn biến chính Queens Park Rangers (QPR) vs Watford |
||||
60' | 0-1 | Livermore J. | ||
65' | 0-2 | Livermore J. | ||
69' | (5)↑(37)↓ | |||
69' | (15)↑(8)↓ | |||
70' | (9)↑(18)↓ | |||
(19)↑(4)↓ | 70' | |||
(11)↑(10)↓ | 70' | |||
Dykes L. | 1-2 | 77' | ||
(21)↑(6)↓ | 85' | |||
(17)↑(8)↓ | 85' | |||
85' | (7)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Queens Park Rangers (QPR) vs Watford |
||||
Queens Park Rangers (QPR) | Watford | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
441 |
|
Số đường chuyền |
|
378 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
25 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |