Diễn biến chính Queens Park Rangers (QPR) vs Swansea City |
||||
7' | 0-1 | Ginnelly J. | ||
33' | (14)↑(2)↓ | |||
58' | (9)↑(20)↓ | |||
(9)↑(30)↓ | 61' | |||
73' | (19)↑(10)↓ | |||
73' | (31)↑(11)↓ | |||
(23)↑(7)↓ | 73' | |||
(38)↑(11)↓ | 87' | |||
Dykes L. | 1-1 | 90' | ||
90' | Cooper O. |
Số liệu thống kê Queens Park Rangers (QPR) vs Swansea City |
||||
Queens Park Rangers (QPR) | Swansea City | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
418 |
|
Số đường chuyền |
|
450 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
6 |
|
Việt vị |
|
3 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
36 |
|
Ném biên |
|
19 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
4 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |