Diễn biến chính Queens Park Rangers (QPR) vs Sunderland A.F.C |
||||
(23)↑(20)↓ | 44' | |||
58' | Bellingham J. | |||
64' | (24)↑(14)↓ | |||
(14)↑(11)↓ | 68' | |||
(25)↑(24)↓ | 81' | |||
90' | (33)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Queens Park Rangers (QPR) vs Sunderland A.F.C |
||||
Queens Park Rangers (QPR) | Sunderland A.F.C | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
476 |
|
Số đường chuyền |
|
317 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
28 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
18 |
|
Long pass |
|
24 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |