Diễn biến chính Queens Park Rangers (QPR) vs Stoke City |
||||
Dykes L. | 1-0 | 11' | ||
45' | 1-1 | Mmaee R. | ||
53' | Stevens E. | |||
58' | (17)↑(7)↓ | |||
59' | 1-2 | Burger W. | ||
(20)↑(2)↓ | 62' | |||
(7)↑(19)↓ | 62' | |||
69' | (12)↑(22)↓ | |||
70' | (27)↑(10)↓ | |||
(23)↑(8)↓ | 73' | |||
(6)↑(3)↓ | 73' | |||
Dykes L. | 2-2 | 79' | ||
82' | (18)↑(19)↓ | |||
82' | (28)↑(6)↓ | |||
(21)↑(4)↓ | 88' | |||
Pearson B.(OW) | 3-2 | 89' | ||
Willock C. | 4-2 | 90' |
Số liệu thống kê Queens Park Rangers (QPR) vs Stoke City |
||||
Queens Park Rangers (QPR) | Stoke City | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
354 |
|
Số đường chuyền |
|
370 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
27 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
4 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |