Diễn biến chính Queens Park Rangers (QPR) vs Southampton |
||||
32' | (3)↑(14)↓ | |||
42' | 0-1 | Harwood-Bellis T. | ||
56' | (24)↑(4)↓ | |||
56' | (10)↑(16)↓ | |||
57' | (26)↑(23)↓ | |||
(21)↑(19)↓ | 67' | |||
(11)↑(7)↓ | 74' | |||
(30)↑(9)↓ | 74' | |||
(23)↑(17)↓ | 84' | |||
(37)↑(20)↓ | 84' | |||
87' | (5)↑(9)↓ | |||
89' | Shea Charles |
Số liệu thống kê Queens Park Rangers (QPR) vs Southampton |
||||
Queens Park Rangers (QPR) | Southampton | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
366 |
|
Số đường chuyền |
|
610 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
5 |
|
Việt vị |
|
3 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
14 |
|
Ném biên |
|
24 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |