Diễn biến chính Queens Park Rangers (QPR) vs Portsmouth |
||||
Dembele K. | 1-0 | 9' | ||
18' | 1-1 | Potts F. | ||
57' | 1-2 | Lang C. | ||
61' | (32)↑(15)↓ | |||
(18)↑(8)↓ | 64' | |||
(11)↑(10)↓ | 64' | |||
(21)↑(20)↓ | 64' | |||
71' | (10)↑(11)↓ | |||
(14)↑(22)↓ | 73' | |||
80' | (18)↑(23)↓ | |||
(25)↑(7)↓ | 81' | |||
81' | (24)↑(49)↓ |
Số liệu thống kê Queens Park Rangers (QPR) vs Portsmouth |
||||
Queens Park Rangers (QPR) | Portsmouth | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
511 |
|
Số đường chuyền |
|
278 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
50% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
71 |
|
Đánh đầu |
|
61 |
35 |
|
Đánh đầu thành công |
|
31 |
1 |
|
Cứu thua |
|
7 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
36 |
|
Ném biên |
|
19 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
45 |
|
Long pass |
|
19 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
18 |