Diễn biến chính Queens Park Rangers (QPR) vs Norwich City |
||||
Dykes L. | 1-0 | 9' | ||
34' | (15)↑(30)↓ | |||
46' | 1-1 | Idah A. | ||
46' | (11)↑(13)↓ | |||
(4)↑(5)↓ | 60' | |||
(8)↑(47)↓ | 69' | |||
75' | (22)↑(25)↓ | |||
76' | (3)↑(46)↓ | |||
(37)↑(14)↓ | 82' | |||
84' | (26)↑(8)↓ | |||
87' | (18)↑(2)↓ | |||
(20)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Queens Park Rangers (QPR) vs Norwich City |
||||
Queens Park Rangers (QPR) | Norwich City | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
11 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
224 |
|
Số đường chuyền |
|
498 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
29 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
25 |
|
Ném biên |
|
41 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
15 |
|
Thử thách |
|
12 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |