Diễn biến chính Queens Park Rangers (QPR) vs Millwall |
||||
34' | 0-1 | Watmore D. | ||
Frey M. | 1-1 | 40' | ||
(11)↑(14)↓ | 60' | |||
(40)↑(24)↓ | 69' | |||
(28)↑(25)↓ | 69' | |||
75' | (11)↑(19)↓ | |||
75' | (26)↑(17)↓ | |||
90' | (14)↑(39)↓ | |||
(18)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Queens Park Rangers (QPR) vs Millwall |
||||
Queens Park Rangers (QPR) | Millwall | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
5 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
437 |
|
Số đường chuyền |
|
269 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
51 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
19 |
|
Ném biên |
|
24 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
2 |
|
Thử thách |
|
13 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
31 |
|
Long pass |
|
27 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |