Diễn biến chính Queens Park Rangers (QPR) vs Coventry City |
||||
4' | 0-1 | Wright H. | ||
(14)↑(22)↓ | 9' | |||
(25)↑(10)↓ | 58' | |||
(21)↑(7)↓ | 58' | |||
Kieran Morgan | 1-1 | 63' | ||
74' | (29)↑(28)↓ | |||
74' | (9)↑(23)↓ | |||
(20)↑(11)↓ | 80' | |||
(28)↑(18)↓ | 80' | |||
84' | (37)↑(11)↓ | |||
84' | (7)↑(5)↓ |
Số liệu thống kê Queens Park Rangers (QPR) vs Coventry City |
||||
Queens Park Rangers (QPR) | Coventry City | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
377 |
|
Số đường chuyền |
|
470 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
26 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
31 |
|
Long pass |
|
26 |
81 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |