Diễn biến chính Queens Park Rangers (QPR) vs Cardiff City |
||||
16' | 0-1 | Goutas D. | ||
(38)↑(21)↓ | 46' | |||
Smyth P. | 1-1 | 52' | ||
60' | (14)↑(9)↓ | |||
(37)↑(19)↓ | 67' | |||
74' | 1-2 | Ng P. | ||
74' | (32)↑(27)↓ | |||
(15)↑(6)↓ | 81' | |||
(30)↑(38)↓ | 81' | |||
87' | (24)↑(17)↓ | |||
87' | (18)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Queens Park Rangers (QPR) vs Cardiff City |
||||
Queens Park Rangers (QPR) | Cardiff City | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
537 |
|
Số đường chuyền |
|
305 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
20 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
56 |
|
Đánh đầu |
|
66 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
32 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
36 |
|
Ném biên |
|
24 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
104 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |