Diễn biến chính Queens Park Rangers (QPR) vs Birmingham City |
||||
(30)↑(12)↓ | 60' | |||
(4)↑(14)↓ | 60' | |||
62' | 0-1 | Bacuna J. | ||
Cook S. | 1-1 | 65' | ||
73' | (11)↑(8)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 76' | |||
84' | (9)↑(28)↓ | |||
85' | (19)↑(7)↓ | |||
(21)↑(22)↓ | 87' | |||
Dunne J. | 2-1 | 90' | ||
90' | (20)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Queens Park Rangers (QPR) vs Birmingham City |
||||
Queens Park Rangers (QPR) | Birmingham City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
433 |
|
Số đường chuyền |
|
354 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
28 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |